Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
say đắm



verb
to dote on

[say đắm]
passionate; amorous
Nụ hôn say đắm
A passionate kiss
Yêu ai say đắm
To be deep/madly in love with somebody; To be over head and ears in love with somebody; To fall deeply in love with somebody; To fall head over heels in love with somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.